| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
BÀI TAP GDCD
|
1
|
14000
|
| 2 |
BÀI TẬP TIN HỌC
|
2
|
28000
|
| 3 |
BÀI TẬP CÔNG NGHỆ
|
2
|
22000
|
| 4 |
BÀI TẬP LỊCH SỬ ĐỊA LÝ
|
3
|
39000
|
| 5 |
Giáo Dục Thể chất
|
4
|
72000
|
| 6 |
Mỹ Thuật
|
4
|
52000
|
| 7 |
Tin học
|
5
|
66000
|
| 8 |
BÀI TẬP khtn
|
7
|
185000
|
| 9 |
Bài tập khoa học tự nhiên
|
7
|
151000
|
| 10 |
Khoa học tự nhiên
|
7
|
194000
|
| 11 |
Âm nhạc
|
8
|
88000
|
| 12 |
LỊch sử địa lý
|
10
|
278000
|
| 13 |
Hoạt động trải nghiệm
|
10
|
102000
|
| 14 |
Hóa học
|
16
|
141800
|
| 15 |
Công nghệ
|
18
|
187200
|
| 16 |
Sinh học
|
27
|
320000
|
| 17 |
Ngữ văn tập 2
|
32
|
368200
|
| 18 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
32
|
301700
|
| 19 |
Bài tập hoá học
|
33
|
209700
|
| 20 |
Giáo dục công dân
|
34
|
201300
|
| 21 |
Vật lí
|
34
|
193100
|
| 22 |
Lịch sử
|
35
|
243800
|
| 23 |
Sách tham khảo địa
|
39
|
1817100
|
| 24 |
Ngữ văn tập 1
|
42
|
475600
|
| 25 |
Địa lí
|
43
|
543400
|
| 26 |
Sách đạo đức
|
45
|
1631300
|
| 27 |
Toán tập 1
|
46
|
427400
|
| 28 |
Bài tập vật lí
|
46
|
133800
|
| 29 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
46
|
475900
|
| 30 |
Toán tập 2
|
50
|
374400
|
| 31 |
Sách pháp luật
|
52
|
1418480
|
| 32 |
Bài tập toán tập 1
|
55
|
528400
|
| 33 |
Bài tập toán tập 2
|
56
|
436400
|
| 34 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
64
|
512600
|
| 35 |
Bài tập tiếng Anh
|
64
|
1409400
|
| 36 |
Tiếng Anh
|
66
|
1915800
|
| 37 |
Sách tham khảo sinh
|
78
|
1722100
|
| 38 |
Sách tham khảo lịch sử
|
89
|
2189400
|
| 39 |
Sách tham khảo hoá
|
114
|
4173500
|
| 40 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
122
|
5994530
|
| 41 |
Sách tham khảo lí
|
135
|
4321200
|
| 42 |
Sách nghiệp vụ
|
649
|
9749252
|
| 43 |
Sách tham khảo văn
|
665
|
25957870
|
| 44 |
Sách tham khảo toán
|
692
|
26210000
|
| |
TỔNG
|
3589
|
95875632
|