PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH MIỆN
TRƯỜNG THCS NGŨ HÙNG
MÀN HÌNH XẾP THỨ TỰ ABC
 
Năm học : Khối :
 
STTTT ABCHọ tênNgày sinhLớpMã thẻ
1 Đoàn Trường An01/01/19906A3030050602450
2 Lê Phương Anh01/01/19906A3030050602451
3 Nguyễn Danh Anh01/01/19906A3030050602452
4 Nguyễn Phương Anh01/01/19906A3030050602453
5 Vũ Đức Anh01/01/19906A3030050602454
6 Vũ Thị Quynh Anh01/01/19906A3030050602455
7 Nguyễn Việt Cường01/01/19906A3030050602456
8 Đoàn Thị Ngọc Diễm01/01/19906A3030050602457
9 Phạm Quang Đức01/01/19906A3030050602458
10 Phạm Vũ Ngân Hà01/01/19906A3030050602459
11 Vũ Ngọc Hà01/01/19906A3030050602460
12 Phạm Gia Hân01/01/19906A3030050602461
13 Nguyễn Thu Hiền01/01/19906A3030050602462
14 Trần Minh Huy01/01/19906A3030050602463
15 Nguyễn Thị Quỳnh Hương01/01/19906A3030050602464
16 Nguyễn Đức Bảo Khánh01/01/19906A3030050602465
17 Nguyễn Tùng Lâm01/01/19906A3030050602466
18 Phạm Tùng Lâm01/01/19906A3030050602467
19 Nguyễn Thị Khánh Linh01/01/19906A3030050602468
20 Phạm Thành Long01/01/19906A3030050602469
21 Vũ Nguyên Long01/01/19906A3030050602470
22 Nguyễn Ngọc Minh01/01/19906A3030050602471
23 Đoàn Kim Ngân01/01/19906A3030050602472
24 Nguyễn Dạ Ngân01/01/19906A3030050602473
25 Trần Thị Thùy Ngân01/01/19906A3030050602474
26 Nguyễn Yến Nhi01/01/19906A3030050602475
27 Phạm Yến Nhi01/01/19906A3030050602476
28 Lê Đức Phong01/01/19906A3030050602477
29 Vũ Phong01/01/19906A3030050602478
30 Nguyễn Trọng Phú01/01/19906A3030050602479
31 Phạm Đăng Phúc01/01/19906A3030050602480
32 Khương Thanh Phương01/01/19906A3030050602481
33 Bùi Huy Quân01/01/19906A3030050602482
34 Phạm Minh Quân01/01/19906A3030050602483
35 Đào Thị Thục Quyên01/01/19906A3030050602484
36 Vũ Xuân Sang01/01/19906A3030050602485
37 Lê Văn Thành01/01/19906A3030050602486
38 Vũ Anh Thư01/01/19906A3030050602487
39 Đào Ngọc Quỳnh Trang01/01/19906A3030050602488
40 Phạm Thị Huyền Trang01/01/19906A3030050602489
41 Giang Đình Phi Vũ01/01/19906A3030050602490
42 Khương Đình Tuấn An01/01/19906B3030050602491
43 Nguyễn Thị Gia An01/01/19906B3030050602492
44 Giang Thị Minh Anh01/01/19906B3030050602493
45 Khương Duy Anh01/01/19906B3030050602494
46 Kim Phạm Bảo Anh01/01/19906B3030050602495
47 Lê Thị Huyền Anh01/01/19906B3030050602496
48 Vũ Ngọc Anh01/01/19906B3030050602497
49 Đào Hoàng Gia Bảo01/01/19906B3030050602498
50 Nguyễn Anh Gia Bảo01/01/19906B3030050602499
51 Nguyễn Anh Gia Bảo01/01/19906B3030050602500
52 Phạm Gia Bảo01/01/19906B3030050602501
53 Vũ Hải Đăng01/01/19906B3030050602502
54 An Minh Đức01/01/19906B3030050602503
55 Phạm Bùi Trí Đức01/01/19906B3030050602504
56 Phạm Minh Đức01/01/19906B3030050602505
57 Lê Thị Ngọc Hà01/01/19906B3030050602506
58 Vũ Thị Thanh Hiền01/01/19906B3030050602507
59 Giang Đình Hiếu01/01/19906B3030050602508
60 Nguyễn Danh Hiếu01/01/19906B3030050602509
61 Nguyễn Thị Ngọc Hòa01/01/19906B3030050602510
62 Nguyễn Việt Hoàng01/01/19906B3030050602511
63 Giang Tuấn Khang01/01/19906B3030050602512
64 Nguyễn Thị Vân Khánh01/01/19906B3030050602513
65 Nguyễn Danh Khoa01/01/19906B3030050602514
66 Phạm Bảo Lâm01/01/19906B3030050602515
67 Vũ Thị Mai01/01/19906B3030050602516
68 Kim Nhật Minh01/01/19906B3030050602517
69 Phạm Công Minh01/01/19906B3030050602518
70 Vũ Đức Minh01/01/19906B3030050602519
71 Khương Đình Thành Nam01/01/19906B3030050602520
72 Lê Vũ Khôi Nguyên01/01/19906B3030050602521
73 Giang Thảo Phương01/01/19906B3030050602522
74 Khương Đình Quân01/01/19906B3030050602523
75 Phạm Bá Quyết01/01/19906B3030050602524
76 Đào Phương Thảo01/01/19906B3030050602525
77 Phạm Công Thuân01/01/19906B3030050602526
78 Phạm Anh Thư01/01/19906B3030050602527
79 Đàn Thùy Trang01/01/19906B3030050602528